Thực đơn
7_Things Xếp hạngBảng xếp hạng (2008) | Vị trí cao nhất |
---|---|
Áo Singles Top 75[2] | 14 |
Bỉ Ultratop 50 Singles (Flanders) | 22 |
Canadian Hot 100[3] | 13 |
Hà Lan Mega Single Top 100 | 80 |
German Singles Charts | 17 |
Irish Singles Chart | 37 |
Nhật Bản Hot 100 Singles | 8 |
México Top 100[4] | 46 |
New Zealand RIANZ Singles Chart | 24 |
Na Uy Singles Chart[2] | 49 |
Thụy Sĩ Singles Chart[2] | 49 |
Ba Lan Singles Chart | 24 |
Hoa Kỳ Billboard Hot 100[5] | 9 |
Hoa Kỳ Billboard Hot Digital Songs | 2 |
Hoa Kỳ Billboard Pop 100[6] | 14 |
UK Singles Chart | 25 |
Úc ARIA Singles Chart[3] | 10 |
Bảng xếp hạng (2008) | Vị trí |
---|---|
Anh Quốc UK Singles Chart[7] | 170 |
Canadian Hot 100[8] | 86 |
Hoa Kỳ Billboard Hot 100[9] | 92 |
Úc Singles Chart[10] | 50 |
Thực đơn
7_Things Xếp hạngLiên quan
7 Things 72 Things Younger Than John McCainTài liệu tham khảo
WikiPedia: 7_Things http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.americatop100.com/mexico/index.htm http://www.billboard.com/bbcom/esearch/chart_displ... http://www.billboard.com/bbcom/esearch/chart_displ... http://www.billboard.com/charts/year-end/2008/cana... http://www.billboard.com/charts/year-end/2008/hot-... http://www.people.com/people/article/0,,20199628,0... http://web.archive.org/20080801172832/www.billboar... http://web.archive.org/20080801172837/www.billboar... http://web.archive.org/web/20100413105710/http://w...